1. Bê tông tươi
Bê tông tươi là bê tông trộn sẵn tại nhà máy và được vận chuyển đến công trình thi công trong thời gian ngắn, thường được sử dụng cho các công trình có khối lượng công việc lớn.
Tổng hợp những loại bê tông xây dựng phổ biến hiện nay
Ưu điểm của bê tông:
- Tiết kiệm thời gian và nhân công: Đã được tổng hợp sẵn tại nhà máy nên thi công nhanh, không tốn nhiều thời gian và nhân công cho việc trộn bê tông tại công trình.
- Nâng cấp chất lượng bê tông: Do được sản xuất trên công nghệ hiện đại, được kiểm soát chặt chẽ về nguyên liệu và quy trình sản xuất nên chất lượng bê tông đều, cao hơn so với bê tông tại công trình.
- Giảm thiểu vật liệu lãng phí: Đã được xác định chất lượng chính xác nên hạn chế tối đa tình trạng lãng phí vật liệu.
- Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu lượng bụi thải ra môi trường trong quá trình tổng hợp tại chỗ.
2. Bê tông cốt thép
Bê tông thép là loại bê tông được gia cố bằng thép để cải thiện khả năng chịu lực. Trong bê tông cốt thép, thép sẽ chịu phần lớn sức căng và sức kéo, bê tông chịu lực nén. Ứng dụng chính của thép bê tông được xây dựng trong các công trình như nhà cao tầng, cầu đường, cống, nhà máy, bể chứa nước và các công trình quan trọng khác, nơi yêu cầu cường lực cao và độ bền lâu dài.
Ưu điểm của bê tông cốt thép:
- Độ bền cao: Bê tông chịu lực nén tốt và thép chịu lực kéo tốt nên bê tông cốt thép có độ bền cao, có thể chịu được tải trọng lớn.
- Khả năng chịu lực tốt: Bê tông thép có khả năng chịu lực, nén, kéo, cắt,...rất tốt.
- Tính dẻo dai: Có tính chất dẻo dai cao, có thể chịu được va đập.
- Chịu lửa tốt: Bê tông thép có khả năng chịu lửa tốt, có thể sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy.
- Dễ dàng thi công: Dễ dàng thi công bằng các phương pháp thi công thông thường.
3. Bê tông nhựa
Bê tông nhựa là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến cho các công trình như: mặt đường, mặt cầu, ...Bê tông nhựa được tạo thành thành phần từ hợp nhất bao gồm:
- Đá dăm: Tỷ lệ tính từ 50% đến 70% khối lượng bê tông nhựa
- Cát: Tỷ lệ tính từ 20% đến 30% khối lượng bê tông nhựa
- Bột khoáng: Tỷ lệ tỷ lệ từ 5% đến 10% khối lượng bê tông nhựa.
- Nhựa đường: Tỷ lệ tỷ lệ từ 4% đến 8% khối lượng bê tông nhựa
Ưu điểm của bê tông nhựa:
- Với kết cấu bê tông nhựa chặt kín. Đảm bảo được chất lượng của công trình xây dựng.
- Có khả năng chịu lực nén, lực kéo, cắt,.. tốt
- Bê tông nhựa có tính chất dẻo dai cao, có thể chịu được và đập.
- Chịu tải trọng tốt, rất ít khi bị hao mòn, rất thích hợp cho các công trình mặt đường giao thông
- Vật liệu có khả năng chịu nước tốt, không bị ngấm nước.
4. Bê tông thủy công
Bê thủy công là loại bê tông được sử dụng trong các công trình thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, nơi bê tông xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường ẩm ướt.
Ưu điểm của bê tông thủy công:
- Bê tông thủy công có khả năng chống nước cao, khuếch tán nước xâm nhập vào bên trong, bảo vệ cốt thép từ thiết bị sét và đảm bảo độ bền cho quá trình sản xuất.
- Có cường độ chịu nén cao, đáp ứng yêu cầu chịu tải nặng của các công trình thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp.
- Thích hợp sử dụng trong môi trường nước có tính ăn mòn cao như nước biển, nước thải. Vì vật liệu có khả năng chống mài mòn rất tốt.
- Bê tông thủy công có độ bền cao, có thể đảm bảo các hoạt động của môi trường và thời gian trong thời gian dài.
5. Bê tông nhẹ
Bê tông nhẹ là loại bê tông có khối lượng riêng có thể tích (mật độ) thấp hơn so với bê tông thông thường, dao động từ 300 - 1800 kg/m3. Bê tông nhẹ được tạo ra bằng cách sử dụng các loại cốt liệu nhẹ như tro bay, đá trân châu, đá bọt, cát perlite, bê tông khí chưng áp (ALC), bê tông nhẹ (EPS),.. . thay thế cho một phần hoặc toàn bộ đá và cát thông thường. Giúp sử dụng các loại tinh chất nhẹ nhàng mà bê tông nhẹ nhàng hơn, dễ dàng thi công, vận hành và tiết kiệm chi phí xây dựng.
Ưu điểm của bê tông nhẹ:
- Bê nhẹ có khối lượng nhẹ hơn so với bê tông thông thường, giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp cho các công trình cao tầng, công trình trên nền đất yếu hoặc cải tạo, sửa chữa nhà cũ.
- Có khả năng chống cháy tốt hơn so với bê tông thông thường, giúp bảo vệ kết cấu công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn so với bê tông thông thường, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Một số loại bê tông có khả năng chống nước tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng ở khu vực có khí hậu ẩm ướt.
- Bê tông dễ nhẹ dàng thi công hơn so với bê tông thông thường, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
6. Bê tông Polyme
Bê tông Polyme hay còn được gọi là bê tông xanh. Đây là một loại vật liệu tổng hợp, bao gồm các cốt vật liệu như cát, sỏi, và chất kết dính. Chất kết dính thông thường dùng trong bê tông Polyme là hữu cơ tổng hợp thay vì sử dụng xi măng thông thường.
Ưu điểm của bê tông Polyme:
- Có khả năng chống nước cao hơn so với bê tông truyền thống, giúp ngăn chặn xâm nhập của nước và các chất độc hại.
- Bê tông polyme có độ bền cao hơn so với bê tông truyền thống, giúp đảm bảo các tác động giải quyết môi trường và thời gian.
- Khả năng chịu lực cao hơn so với bê tông truyền thống, giúp giảm thiểu lượng thép cần thiết trong thi công.
- Dễ dàng thi công cũng như dễ dàng tạo các khuôn và hình
- Bê tông polyme có khả năng tái sinh, giúp giảm thiểu việc xây dựng sinh rác thải
7. Bê tông sinh học
Bê tông sinh học, hay còn gọi là bê tông phục hồi, là một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng tự sửa chữa các vết nứt và tổn thương do vi khuẩn. Loại bê tông này được tạo ra bằng cách bổ sung các vi khuẩn Bacillus subtilis vào thùng hợp bê tông. Khi vi khuẩn tiếp xúc với nước, chúng sẽ kích hoạt quá trình tự nhiên hóa sinh học, tạo ra canxi cacbonat giúp khai thác các vết nứt và tăng cường độ bền cho bê tông.
Ưu điểm của bê tông sinh học:
- Tự động phục hồi: Khả năng tự sửa chữa các vết nứt và tổn thương, giúp kéo dài tuổi thọ của quá trình và giảm chi phí bảo trì.
- Ổn định: Sử dụng ít xi măng hơn so với bê tông truyền thống, giúp giảm thiểu lượng khí thải CO2 và bảo vệ môi trường.
- Chống nước: Bê tông sinh học có khả năng chống nước tốt hơn so với bê tông truyền thống, giúp ngăn chặn sự tấn công của nước và các chất độc hại.
- Tăng cường độ bền: Có độ bền cao hơn so với bê tông truyền tải, giúp đảm bảo các tác động khắc nghiệt của môi trường.
Xem thêm: Lịch sử hình thành và phát triển của bê tông trong xây dựng
Ngành công nghiệp bê tông đang không ngừng phát triển với mục tiêu nâng cao chất lượng bê tổng và không ngừng đáp ứng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Trên đây là Tổng hợp những loại bê tông xây dựng phổ biến hiện nay, hy vọng bài viết mang đến thêm cho bạn những kiến thức bổ ích để bạn có thể lựa chọn cho mình được những vật liệu bê tông phù hợp với nhu cầu của mình.